|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vớ vẩn
adj
foolish, nonsensical, silly
![](img/dict/02C013DD.png) | [vớ vẩn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | absurd; nonsensical | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng có nói vớ vẩn! | | Don't be absurd/Don't talk nonsense!/Don't talk through your hat! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một lời giải thích / nhận xét vớ vẩn | | A nonsensical explanation/remark | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vớ vẩn! Anh cho tôi là hạng người như thế nào? | | Fiddlesticks! What do you take me for?/Who do you think I am? |
|
|
|
|